Characters remaining: 500/500
Translation

phấn rôm

Academic
Friendly

Từ "phấn rôm" trong tiếng Việt một loại bột nguồn gốc từ hoạt thạch, thường được dùng để xoa lên da người, đặc biệt cho trẻ nhỏ. Mục đích chính của phấn rôm giúp hút mồ hôi, làm khô da ngăn ngừa tình trạng rôm sảymột loại phát ban da thường gặptrẻ em do nóng bức mồ hôi.

Định nghĩa: - Phấn rôm bột hoạt thạch được sử dụng để xoa lên da nhằm hút mồ hôi, giữ cho da khô ráo ngăn ngừa rôm sảy.

dụ sử dụng: 1. Khi trời nóng, mẹ thường bôi phấn rôm cho em để tránh bị rôm sảy. 2. Sau khi tắm, tôi thường rắc một chút phấn rôm lên người để cảm thấy thoải mái hơn.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số trường hợp, phấn rôm còn được sử dụng trong chăm sóc sắc đẹp, như để làm mềm da hoặc làm giảm kích ứng da. - Một số người lớn cũng sử dụng phấn rôm khi tham gia các hoạt động thể thao để tránh mồ hôi gây khó chịu.

Biến thể của từ: - "Phấn" có thể được dùng để chỉ các loại bột khác như phấn trang điểm, phấn viết bảng. - "Rôm" thường liên quan đến tình trạng da (rôm sảy), nhưng không phải lúc nào cũng có nghĩa giống nhau trong ngữ cảnh khác.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Bột talc": Đây một từ tiếng Anh chỉ loại bột tương tự, thường được sử dụngnhiều nơi trên thế giới. - "Phấn trẻ em": Cũng có thể được sử dụng để chỉ phấn rôm dùng cho trẻ em.

Lưu ý: - Khi sử dụng phấn rôm, cần chú ý không lạm dụng có thể gây bít tắc lỗ chân lông nếu dùng quá nhiều. - nhiều loại phấn rôm trên thị trường, một số thêm hương liệu, trong khi số khác thì không. Người tiêu dùng cần lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu tình trạng da của mình.

  1. Bột hoạt thạch xoa lên người để hút mồ hôi cho đỡ rôm.

Comments and discussion on the word "phấn rôm"